Flycam DJI Mini 3 được coi là phiên bản thay thế hoàn hảo cho DJI Mini 2. DJI Mini 3 mang đến những cải tiến đáng kể với cảm biến 1/1.3 inch CMOS 12MP, thời lượng bay lên đến 38 phút (có thể là 51 phút với pin Intelligent Flight Battery Plus), kích thước nhỏ gọn dưới 249g, khả năng quay video 4K/30fps với góc quay độc đáo, và khả năng kết nối linh hoạt với DJI RC.

So với DJI Mini 2, DJI Mini 3 trang bị camera có cảm biến 1/1.3 inch CMOS, khác biệt với cảm biến 1/2.3 inch CMOS trên DJI Mini 2. Điều này giúp Mini 3 quay chụp ảnh sắc nét ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. Với độ phân giải 12MP, camera của Mini 3 tiếp tục mang lại hình ảnh và video chất lượng cao, tương tự như DJI Mini 2. Trường nhìn FOV 82,1 độ giúp flycam mở rộng tầm nhìn, tạo ra những cảnh quay và hình ảnh ấn tượng hơn.

Các tính năng chính
- Sở hữu thiết kế nhỏ gọn
- Cảm biến 1/1.3 inch CMOS 12MP
- Khả năng quay dọc ấn tượng
- Công nghệ truyền sóng Ocusync 2
- Khả năng quay video 4K HDR
- Thời lượng bay dài hơn
- Khả năng cản gió cấp 5
- Kết nối dễ dàng với bộ điều khiển DJI RC
Thông số kỹ thuật
DJI Mini 3 |
|
| Trọng lượng | 249g |
| Kích thước |
|
| Tốc độ đi lên tối đa | 5 m/s |
| Tốc độ xuống tối đa | 3,5 m/s |
| Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) | 16 m/s |
| Độ cao cất cánh tối đa | 4000 m |
| Thời gian bay tối đa | 38 phút |
| Thời gian bay lơ lửng tối đa | 33 phút |
| Khoảng cách bay tối đa | 18 km |
| Kháng gió tối đa | 10,7 m/s |
| Góc nghiêng tối đa | 40° |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° đến 40° C |
| GNSS | GPS + Galileo + BeiDou |
| Biên độ dao động | Theo chiều dọc:
Theo chiều ngang:
|
| Bộ nhớ trong | N/A |
| Hovering Accuracy Range |
Dọc: ± 0,1 m (với Định vị bằng tầm nhìn), ± 0,5 m (với Định vị GPS)
Ngang: ± 0,3 m (với Định vị bằng Tầm nhìn), ± 1,5 m (với Định vị GPS) |
Camera
|
|
| Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP |
| Ống kính |
|
| Dải ISO | Video: Normal, Slow-motion:
Photo:
|
| Tốc độ màn trập | Màn trập điện tử: 2-1/8000 giây |
| Kích thước hình ảnh tối đa | 4000×3000 |
| Chế độ chụp hình |
|
| Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
| Độ phân giải video |
|
| Định dạng video | MP4 (H.264) |
| Tốc độ bit tối đa của video | 100 Mbps |
| Hỗ trợ định dạng file | FAT32 (≤ 32 GB);exFAT |
| Color Mode | Normal |
| Zoom kỹ thuật số |
|
Gimbal
|
|
| Chống rung | Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
| Phạm vi cơ học |
|
| Phạm vi có thể điều khiển |
|
| Tốc độ điều khiển tối đa (tilt) | 100°/s |
Cảm biến |
|
| Loại cảm biến | Bổ sung cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay |
| Cảm biến dưới |
|
| Môi trường hoạt động | Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15) |
Truyền video
|
|
| Hệ thống truyền video | DJI O2 |
| Chất lượng Live View | Điều khiển từ xa: 720p/30fps |
| Tần số hoạt động |
|
| Công suất truyền (EIRP) | 2.400-2.4835 GHz: < 26 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz: < 26 dBm (FCC/SRRC) < 14 dBm (CE) |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị nhiễu) |
|
| Khoảng cách truyền tối đa (có nhiễu) |
|
| Tốc độ tải xuống tối đa | O2:
Wi-Fi 5: 25 MB/s |
| Độ trễ thấp nhất |
|
| Ăng-ten | 2 ăng-ten, 1T2R |
| Đầu vào | 100-240 V, 50/60 Hz, 0,5 A |
| Đầu ra |
12V 1.5 A / 9V 2A / 5V 3A
|
| Công suất định mức |
18 W
|
Pin |
|
| Dung lượng pin | 2453 mAh |
| Trọng lượng | 80.5g |
| Định mức điện áp | 7.38 V |
| Giới hạn điện áp sạc | 8.5 V |
| Loại pin | Li-ion |
| Năng lượng | 18.1 Wh |
| Nhiệt độ sạc | 5° đến 40°C |
| Thời gian sạc | Khoảng 64 phút |
Bộ sạc
|
|
| Đầu vào | N/A |
| Đầu ra | USB-C:
USB-A:
|
| Công suất định mức | 30W |
Hub sạc
|
|
| Đầu vào | USB-C: 5-12V, tối đa 3A |
| Đầu ra | Cổng pin: 5V, tối đa 2A |
| Công suất định mức | 30W |
| Loại sạc | Ba pin được sạc theo thứ tự |
| Khả năng tương thích | DJI Mini 3 Pro Intelligent Flight Battery, DJI Mini 3 Pro Intelligent Flight Battery Plus |
Lưu trữ
|
|
| Thẻ microSD đề xuất |
|
Điều khiển từ xa
|
|
| Thời gian hoạt động tối đa | Điều khiển từ xa DJI RC-N1
|
| Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa | Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
|
| Nhiệt độ hoạt động | Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
|
| Công suất bộ phát (EIRP) | DJI RC-N12.400-2.4835 GHz:
5.725-5.850 GHz:
|
Thông tin liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ

- Địa chỉ: 174B Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM
- Giờ mở cửa: 8.00AM – 09.00PM
- Hotline: 0932.374.568 / 0942.333.069
- Website: https://htcamera.htskys.com/
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0932.374.568
- CSKH: 1900.636.090
- Email: htcamera@htskys.com
Nguồn: https://htcamera.htskys.com/flycam/flycam-dji-mini-3/
Dây đeo Insta 360
Micro Yomai R955
Kẹp Càng Cua CNC
Tay Cầm Chống Rung Feiyu G5 GS (Sony Action Camera)
Micro Không Dây UHF Saramonic UWMic 9 | Kit 1 (Bảo hành 2 năm 1 đổi 1)
Tripod mount magnetic
Hộp đựng Saramonic Pro B1
Miếng dán bảo vệ ống kính Insta360 One X2
Osporo short arm (gắn xe)
Vỏ Silicon Rollcage GoPro 8
Micro RODE Videomic GO 2
Mount Osporo hole (gắn xe)
Micro RODE SmartLav+
Đầu chuyển Micro cho Camera Osmo Action
Bullet Time 360 Degree Rotation Handle Grip GoPro Max
Đầu xoay 360 Gopro Ball Joint
Micro Không Dây BOYA BY-WM3U
Kẹp ghidong CNC
Dây Micro Saramonic
Gậy carbon Telesin
Kẹp yên xe đạp dành cho GoPro
Khóa Siết Ốc Gopro
Đế Nam Châm Ulanzi GP-16
Cáp HDMI Gopro
Video Kit BOYA VG350 cho Điện thoại
Micro BOYA BY – WM4 PRO K4
Khung Hợp Kim Nhôm Vlog Siêu Nhẹ Cho Gopro 8
Đầu Đọc Thẻ Pisen 2.0
Mount GS cho GoPro
Micro shotgun RODE NTG
4 Miếng Dán Cong 3M Gopro
Đầu Xoay Gắn Tripod 1/4
ND 2,4,8,16 Filter 52mm
Tripod Screw CNC
Túi đựng Telesin cho GoPro
Micro Saramonic Blink500 Pro B5 












































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.