Máy ảnh Sony Alpha ILCE-7SM3/BQAP2 chính hãng tập trung nhiều vào khả năng quay phim chất lượng cao như quay phim UHD 4K120p, ổn định hình ảnh vượt trội, lấy nét ấn tượng, dải nhạy sáng cao cùng nhiều tiện ích khác. Mở ra cho cho nhà làm phim và nhiếp ảnh gia nhiều tiềm năng sáng tạo mới chất lượng.
Khả năng biểu đạt
Điểm ảnh lớn cho độ nhạy sáng cao và độ nhiễu thấp
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ XRTM mạnh hơn đến 8 lần
Hiệu suất quay phim tột đỉnh
Lấy nét tự động ấn tượng, bất chấp 4K 120p
Quay 4:2:2 10 bit
Hỗ trợ mã hóa All-Intra
Sony Alpha ILCE-7SM3/BQAP2 không chỉ mã hóa Long GOP mà còn hỗ trợ mã hóa All-Intra. Định dạng này giúp mã hóa từng khung hình riêng ở tốc độ bit lên đến 600Mb/giây. Từ đó bắt được chính xác chuyển động khó để ghi vào giúp bạn chỉnh sửa hiệu quả hơn.
XAVC HS cho chất lượng siêu việt trong tệp nhỏ
Độ nhạy sáng trứ danh hỗ trợ ISO mở rộng đến 409600
Công nghệ màu S-CinetoneTM kế thừa từ máy quay phim cao cấp
Chuyên nghiệp với gamma S-Log3, gam màu S-Gamut3.Cine
HLG (Hybrid Log-Gamma)
Tính năng HLG giúp bạn sáng tạo nội dung đơn giản hỗ trợ các cảnh quay TV BRAVIA tương thích với HLG của Sony Alpha ILCE-7SM3/BQAP2. Giúp chuyển tone màu mượt mà với độ sâu 10 bit mà không cần hậu kỳ phức tạp.
Sự cải thiện trong chất lượng hình ảnh
Xuất hình ảnh HDMI RAW 16 bit
Chỉnh sửa hiệu quả nhờ quay proxy
Bước tiến lớn trong công nghệ ghi hình
Lấy nét tự động Fast Hybrid chính xác và bền bỉ
Kiểm soát lấy nét mạnh mẽ cho tay máy độc hành
AF vào mắt trong thời gian thực cho phim
Theo dõi trong thời gian thực, cảm ứng trực quan
Khả năng ổn định hình ảnh 5 trục tích hợp thân máy
Sony Alpha ILCE-7SM3/BQAP2 được trang bị bộ phận ổn định hình ảnh và cảm biến con quay hồi chuyển mang đến cho máy ảnh khả năng ổn định hình ảnh 5 trục.
Chế độ Active Mode để ghi hình cầm tay
Những ưu điểm của ống kính Sony khi quay video
Giao diện âm thanh kỹ thuật số để ghi âm rõ ràng
Tản nhiệt độc đáo, yên tâm thao tác
Thoải mái khi quay phim
Các chức năng ảnh tĩnh nâng cao
Độ nhạy sáng ISO cao
Chức năng lấy nét tự động Fast Hybrid cho ảnh tĩnh
Hiệu suất chụp liên tục ấn tượng
Lấy nét tự động cực nhạy dù ánh sáng kém
Ảnh đẹp hơn nhờ cảm biến và bộ xử lý mới
Định dạng HEIF mới và chế độ chụp ảnh HLG
Hiệu quả trong công việc
Hai khe cắm phương tiện tương thích CFexpress Type A
Màn hình LCD đa góc giúp quay phim thoải mái
Khung ngắm điện tử độ phân giải cao 9,44 triệu điểm
Khả năng vận hành được cải tiến
Cấu trúc menu mới
Hoạt động cảm ứng trực quan
Có thể tương thích với Wi-Fi 5 GHz
Khả năng kết nối mạng LAN có dây
Xem trước và ghi hình từ xa
Nền tảng Creators’ Cloud
Imaging Edge™ Webcam
Kết cấu ổn định, bền bỉ
Khung máy ảnh được làm bằng hợp kim magie cứng cáp giúp Sony Alpha ILCE-7SM3/BQAP2 có độ bền cao, ổn định và trong lượng nhẹ. Ngàm kết nối giữa lens và thân máy được nâng cấp giúp hỗ trợ tốt cho các ống kính nặng.
Ngoài ra nó còn chống bụi bẩn, độ ẩm từ đường nối thân máy cho đến nắp đậy ngăn chứa pin và các cổng kết nối đều được bịt kín. Do đó bạn có thể yên tâm khi dùng máy ảnh trong môi trường khắc nghiệt.
Kết luận
Các thông tin quan trong về máy ảnh Sony Alpha ILCE-7SM3/BQAP2 đã được HTCamera chia sẻ ở trên. Liên hệ với cửa hàng HTCamera để sở hữu cho mình chiếc máy ảnh chuyên nghiệp này nhé!
Thông số kỹ thuật
1 sản phẩm | ILCE-7SM3 | |
---|---|---|
Tóm tắt | ||
CÓ GÌ TRONG HỘP
|
Bộ phận bảo vệ cáp
Bộ sạc pin BC-QZ1 Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2) Dây nguồn Dây đeo vai Miếng đệm khung ngắm NP-FZ100 Nắp cổng kết nối phụ kiện Nắp đậy thân máy Pin sạc |
|
Ống kính
|
||
NGÀM ỐNG KÍNH
|
E-mount
|
|
Cảm biến hình ảnh
|
||
TỈ LỆ KHUNG HÌNH
|
3:2
|
|
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
|
Xấp xỉ 12,1 MP
|
|
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG)
|
Xấp xỉ 12,9 MP
|
|
LOẠI CẢM BIẾN
|
Cảm biến Exmor R CMOS full frame (35,6 × 23,8 mm) 35 mm
|
|
HỆ THỐNG CHỐNG BỤI
|
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)
|
|
hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)
|
||
ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH
|
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
|
|
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
|
35 mm full frame L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5,1M), S: 2128 x 1416 (3,0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5,1M), M: 2128 x 1416 (3,0M), S: 1376 x 920 (1,3M)
|
|
CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
|
RAW (Nén / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), HEIF(4:2:0 / 4:2:2) (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn), RAW & JPEG, RAW & HEIF
|
|
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
|
||
NÉN VIDEO
|
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
|
|
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
|
XAVC S:LPCM 2ch, LPCM 2ch (48kHz 16bit), LPCM 2ch (48kHz 24bit)1, LPCM 4ch(48kHz 24bit)1, MPEG-4 AAC-LC 2ch2
|
|
Hệ thống ghi
|
||
LIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
|
Có
|
|
PHƯƠNG TIỆN
|
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
|
|
KHE CẮM THẺ NHỚ
|
SLOT1: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A
|
|
CHẾ ĐỘ QUAY/GHI TRÊN 2 THẺ NHỚ
|
Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
|
|
Giảm nhiễu
|
||
GIẢM NHIỄU
|
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây;Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
|
|
Cân bằng trắng
|
||
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
|
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
|
|
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP
|
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
|
|
Lấy nét
|
||
LOẠI LẤY NÉT
|
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
|
|
CẢM BIẾN LẤY NÉT
|
Cảm biến CMOS Exmor® R
|
|
ĐIỂM LẤY NÉT
|
35 mm full frame: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 345 điểm (lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 285 điểm (lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
|
|
DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
|
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
|
|
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
|
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
|
|
KHU VỰC LẤY NÉT
|
Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi
|
|
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ
|
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)
|
|
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
|
Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
|
|
ĐÈN AF
|
Có (với loại đèn LED tích hợp)
|
|
DẢI ĐÈN AF
|
Xấp xỉ 0,3 m – xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
|
|
LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG)
|
Lấy nét tự động theo pha
|
|
Độ phơi sáng
|
||
LOẠI ĐO SÁNG
|
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
|
|
Khung ngắm
|
||
LOẠI KHUNG NGẮM
|
Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (màu)
|
|
TỔNG SỐ CHẤM
|
9 437 184 điểm
|
|
PHẠM VI TRƯỜNG ẢNH
|
100%
|
|
ĐỘ PHÓNG ĐẠI
|
Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1)
|
|
ĐIỀU CHỈNH ĐI-ỐP
|
-4,0 đến +3,0m-1
|
|
ĐIỂM MẮT
|
Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m-1 (chuẩn CIPA)
|
|
CHỨC NĂNG HIỂN THỊ
|
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, MF cao nhất, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi GHI HÌNH
|
|
LỰA CHỌN TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH KÍNH NGẮM
|
Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
|
|
Màn hình LCD
|
||
LOẠI MÀN HÌNH
|
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
|
|
TỔNG SỐ CHẤM
|
1.440.000 điểm
|
|
BẢNG CẢM ỨNG
|
Có
|
|
KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG
|
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
|
|
GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
|
Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ
|
|
PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT
|
Có, Phóng đại lấy nét (35 mm full frame: 2,1x / 4,1x, APS-C: 1,5x / 3,0x)
|
|
Các tính năng khác
|
||
PLAYMEMORIES CAMERA APPS™
|
–
|
|
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT
|
Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
|
|
ZOOM KỸ THUẬT SỐ
|
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2x, APS-C: M: Xấp xỉ 1,3x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 6,1x, S: Xấp xỉ 8x, APS-C: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,2x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): 35 mm full frame: Xấp xỉ 4x, APS-C: Xấp xỉ 4x
|
|
NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
|
Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
|
|
HẸN GIỜ TỰ CHỤP
|
–
|
|
KHÁC
|
Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
|
|
Nút chụp
|
||
LOẠI
|
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
|
|
LOẠI MÀN TRẬP
|
Màn trập cơ/Màn trập điện tử
|
|
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
|
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
|
|
ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ
|
1/250 giây3
|
|
MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC
|
Có (BẬT/TẮT)
|
|
CHỤP YÊN LẶNG
|
Có (BẬT/TẮT)
|
|
Kích cỡ & Trọng lượng
|
||
TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)
|
Xấp xỉ 699 g, xấp xỉ 1 lb 8,7 oz
|
|
KÍCH THƯỚC (D X R X C)
|
Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm, Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 69,7 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
|
|
Âm thanh
|
||
MICRO
|
Âm thanh nổi tích hợp
|
|
LOA
|
Tích hợp, đơn âm
|
|
Khác
|
||
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
|
32 – 104 độ F / 0 – 40 độ C
|
Thông tin liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ
- Địa chỉ: 174B Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM
- Giờ mở cửa: 8.00AM – 09.00PM
- Hotline: 0932.374.568 / 0942.333.069
- Website: https://htcamera.htskys.com/
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0932.374.568
- CSKH: 1900.636.090
- Email: [email protected]
Nguồn: https://htcamera.htskys.com/may-anh/may-anh-sony-alpha-ilce-7sm3-bqap2-chinh-hang/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.