DJI Osmo Nano là sản phẩm mới nhất của DJI, đánh dấu bước tiến vào phân khúc camera hành động siêu nhỏ gọn – xu hướng được khởi xướng bởi Insta360 với hai dòng sản phẩm nổi bật là Go Ultra và Go 3S. Tương tự các đối thủ, DJI Osmo Nano có thiết kế tháo rời, dễ dàng gắn lên cơ thể để ghi hình trong nhiều tình huống như thể thao mạo hiểm dưới nước hay những khoảnh khắc thú vị từ góc nhìn của thú cưng.
Tuy nhiên, thay vì sử dụng màn hình lật như Go Ultra, DJI lựa chọn cơ chế gắn từ tính, cho phép màn hình được gắn vào đáy máy ảnh. Nhờ đó, người dùng có thể linh hoạt điều chỉnh góc quay: hướng về phía trước để ghi lại chuyển động, hoặc quay về phía sau để quay vlog. Hãy cùng HTCamera khám phá chi tiết hơn về sản phẩm này.

Ưu và nhược điểm của DJI Osmo Nano
DJI Osmo Nano là camera hành động mini đầu tiên của DJI được thiết kế để cạnh tranh với Go 3S và Go Ultra của Insta360. Chất lượng video của DJI Nano nhỉnh hơn một chút so với các đối thủ, nhưng vẫn còn thiếu một vài tính năng quan trọng.

ƯU ĐIỂM
- Kích thước nhỏ, độ phân giải cao
- Nhiều chế độ màu
- Khả năng tương thích của Mic DJI
- Bộ nhớ tích hợp rộng rãi
NHƯỢC ĐIỂM
- Ứng dụng chỉnh sửa video còn nhiều hạn chế
- Độ ổn định kém trong điều kiện ánh sáng yếu
- Chế độ vlog kém tiện lợi hơn so với các đối thủ
DJI Osmo Nano – Linh hoạt cho mọi hoạt động
Với trọng lượng nhẹ và khả năng tháo rời, DJI Osmo Nano có thể kẹp lên mũ lưỡi trai hoặc đeo như mặt dây chuyền, phù hợp cho các hoạt động thường ngày như đi bộ đường dài hay bơi lội. DJI Osmo Nano có khả năng chống nước ở độ sâu 10 mét, giúp người dùng ghi lại khoảnh khắc dưới nước một cách dễ dàng.
Nhờ kích thước siêu nhỏ, Nano còn có thể gắn lên người trẻ em hoặc thú cưng để tạo nên những nhật ký hình ảnh sinh động từ góc nhìn độc đáo. Khi kết nối với đế Vision Dock tích hợp màn hình, DJI Osmo Nano hoạt động như một camera hành động truyền thống, mang lại trải nghiệm quay phim linh hoạt trong mọi tình huống.
DJI Osmo Nano được chế tạo từ nhựa siêu nhẹ trong suốt, với trọng lượng chỉ 52g, tương đương với Go Ultra và nhỉnh hơn một chút so với Go 3S. Thiết kế dạng viên nang gợi nhớ đến Go 3S, nhưng có kích thước lớn hơn đôi chút, trong khi Go Ultra sở hữu ngoại hình tròn trịa hơn.
So với các mẫu camera hành động như GoPro Hero 13 hay DJI Action 5 Pro, DJI Osmo Nano vượt trội về độ nhỏ gọn và tính tiện dụng. Khi gắn vào phụ kiện đeo đầu, thiết bị gần như không gây cảm giác vướng víu, một điểm cộng lớn cho người dùng thường xuyên vận động.
Camera và màn hình của DJI Osmo Nano có thể gắn với nhau theo hai cách: màn hình hướng về phía trước hoặc phía sau, tùy theo nhu cầu quay phim của bạn. Cơ chế gắn kết sử dụng đế nam châm quen thuộc của DJI – giải pháp đã được hãng áp dụng trong nhiều sản phẩm gần đây.

Tổng trọng lượng của bộ DJI Osmo Nano là 124g, vẫn nhẹ hơn so với hầu hết các mẫu camera hành động truyền thống. Vision Dock cho phép điều khiển DJI Osmo Nano từ xa qua kết nối không dây với phạm vi lên đến khoảng 10 mét, đồng thời hỗ trợ kết nối với các phụ kiện khác của DJI như kẹp gắn mũ và dây đeo ngực, mở rộng khả năng sử dụng trong nhiều tình huống thực tế.
Trong quá trình thử nghiệm, camera và màn hình dễ dàng kết nối theo cả hai hướng nhờ hệ thống nam châm và chốt cơ học. Tuy nhiên, để chuyển đổi giữa chế độ vlog và chế độ xem trước, người dùng cần tháo rời và lắp lại Vision Dock – thao tác có phần bất tiện so với cơ chế lật màn hình trực tiếp trên Go Ultra.
Sự khác biệt về kích thước mô-đun camera giữa các mẫu có thể lý giải bằng loại cảm biến được sử dụng. Go 3S trang bị cảm biến nhỏ 1/2.3 inch, trong khi cả Osmo Nano và Go Ultra đều sử dụng cảm biến lớn hơn 1/1.3 inch – chiếm nhiều không gian hơn nhưng mang lại hiệu suất tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Về quang học, DJI Osmo Nano sử dụng ống kính góc siêu rộng với trường nhìn 143 độ, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ video siêu rộng và chế độ dewarp (vuông). Trong khi đó, Go Ultra có trường nhìn rộng hơn ở mức 156 độ, còn Go 3S là 125 độ. Với góc nhìn vừa phải, DJI Osmo Nano mang lại sự cân bằng hợp lý giữa độ bao phủ hình ảnh và khả năng kiểm soát khung hình.
DJI Osmo Nano – Sở hữu nhiều tính năng và dung lượng lưu trữ linh hoạt
DJI Osmo Nano chỉ có một nút vật lý duy nhất dùng để khởi động và ghi hình. Các thao tác còn lại được thực hiện thông qua Vision Dock – màn hình cảm ứng tích hợp. Giao diện điều khiển sử dụng thao tác vuốt và chạm đặc trưng của DJI, cho phép người dùng truy cập nhanh các tùy chọn như điều khiển bằng giọng nói, điều chỉnh độ sáng màn hình, thiết lập độ phân giải video, tốc độ khung hình, chế độ ổn định hình ảnh RockSteady và quay phim định dạng D-Log M.
Sau một thời gian làm quen với màn hình nhỏ, các menu phản hồi khá nhanh và hỗ trợ thay đổi cài đặt một cách linh hoạt. Tuy nhiên, hệ thống điều hướng vẫn chưa thực sự trực quan, đòi hỏi người dùng cần thời gian để nắm bắt đầy đủ các chức năng.
Tương tự các sản phẩm gần đây của DJI, Osmo Nano được trang bị bộ nhớ trong dung lượng lớn với hai tùy chọn: 64GB (tốc độ truyền 400 MB/giây) và 128GB (600 MB/giây). Lưu ý rằng tốc độ truyền này không ảnh hưởng đến chất lượng video, mà chỉ quyết định tốc độ sao chép dữ liệu sang máy tính.
Việc tích hợp bộ nhớ trong giúp người dùng không phải phụ thuộc vào thẻ nhớ microSD, đồng thời tăng tốc quá trình truyền tải dữ liệu. Tuy nhiên, việc bổ sung khe cắm thẻ nhớ microSD vẫn là một lợi thế đáng kể. Trong khi Go Ultra chỉ hỗ trợ lưu trữ qua thẻ microSD, thì Go 3S lại chỉ có bộ nhớ trong – cho thấy mỗi hãng có cách tiếp cận khác nhau về khả năng lưu trữ.
DJI Osmo Nano – Thời lượng pin và khả năng sạc
Mỗi mô-đun của DJI Osmo Nano đều được trang bị pin riêng không thể tháo rời, với dung lượng lần lượt là 530mAh cho camera và 1.300mAh cho Vision Dock. Theo DJI, thời lượng sử dụng đạt tối đa 90 phút khi chỉ dùng camera, và lên đến 200 phút khi kết hợp với màn hình.
So với đối thủ, Go Ultra của Insta360 chỉ đạt 70 phút khi sử dụng độc lập và tối đa 200 phút khi gắn vào màn hình – tương đương với DJI Osmo Nano về tổng thời gian nhưng kém hơn về hiệu suất riêng lẻ. Điều này cho thấy DJI đã tối ưu tốt hơn cho các tình huống quay linh hoạt mà không cần phụ kiện đi kèm.

Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật về thời lượng pin của DJI Osmo Nano chỉ áp dụng khi quay ở độ phân giải 1080p, tốc độ 24 khung hình/giây. Trong điều kiện sử dụng phổ biến hơn quay ở 4K 60fps – thời lượng pin của riêng camera giảm xuống còn khoảng 35 phút.
Khi chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng của DJI, với tính năng ổn định hình ảnh RockSteady được kích hoạt và Wi-Fi tắt, thời lượng pin tăng lên khoảng 49 phút. Tuy nhiên, khi quay ở độ phân giải 4K50fps trở lên, DJI Osmo Nano có xu hướng quá nhiệt và sẽ tự động tắt sau khoảng 20 phút quay liên tục. Đây là yếu tố người dùng cần cân nhắc nếu có nhu cầu ghi hình dài ở chất lượng cao.
Camera của DJI Osmo Nano không được trang bị cổng USB-C, do đó người dùng buộc phải sử dụng đế sạc để nạp pin. Tuy nhiên, đế sạc này hỗ trợ sạc nhanh, có thể đưa camera lên mức 80% chỉ trong 20 phút. Cả camera và Vision Dock mất khoảng 20 phút để đạt 80% dung lượng pin, và khoảng 60 phút để sạc đầy hoàn toàn – lâu hơn khoảng 20 phút so với Go Ultra.
DJI Osmo Nano – Điều khiển thông minh
Về tính năng, DJI Osmo Nano hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và cử chỉ (chạm hoặc gật đầu) để bắt đầu quay, cùng với các chế độ quay nâng cao như tua nhanh thời gian và Pre-Rec – cho phép lưu lại khoảnh khắc ngay trước khi nhấn nút ghi hình. So với đối thủ, Insta360 Go 3S sở hữu một số tính năng bổ sung như Find Me dành cho iPhone trong trường hợp thất lạc thiết bị, và hỗ trợ chuẩn hình ảnh Dolby Vision HDR.
DJI Osmo Nano có thể được điều khiển thông qua ứng dụng DJI Mimo trên điện thoại thông minh, tuy nhiên trong thực tế, chức năng điều khiển từ xa của Vision Dock đã đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng. DJI Mimo cũng hỗ trợ chỉnh sửa video trực tiếp trên DJI Osmo Nano di động, nhưng vẫn còn hạn chế so với ứng dụng Studio của Insta360.
Insta360 Studio nổi bật với bộ công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ và mô-đun Shot Lab AI, cho phép người dùng tạo ra các hiệu ứng hình ảnh ấn tượng gần như không cần can thiệp thủ công. Trong lĩnh vực phần mềm hậu kỳ, DJI hiện vẫn đang tụt lại phía sau so với đối thủ – một điểm yếu đáng chú ý nếu người dùng ưu tiên khả năng xử lý video sau khi quay.

DJI Osmo Nano – Chất lượng hình ảnh vượt trội trong phân khúc
Một trong những điểm mạnh nổi bật của DJI Osmo Nano là khả năng quay video chất lượng cao với tốc độ khung hình vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. DJI Osmo Nano hỗ trợ quay 4K60fps hoặc 120fps ở chế độ slowmotion– cao hơn đáng kể so với mức 4K30fps của Insta360 Go 3S.
Ngoài ra, DJI Osmo Nano còn cho phép quay video toàn cảm biến ở tỷ lệ khung hình 4:3 với độ phân giải 4K50fps. Trong khi đó, Go Ultra chỉ hỗ trợ quay 4K60fps ở tỷ lệ 16:9 và 30fps ở 4:3. Những thông số này cho thấy DJI đã đầu tư mạnh vào khả năng ghi hình linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các tình huống cần tốc độ cao và chất lượng hình ảnh sắc nét.
Nhờ cảm biến lớn 1/1.3 inch, DJI Osmo Nano mang lại chất lượng video sáng rõ và sắc nét ngay cả khi quay vào ban ngày. DJI cũng đã cải thiện hiệu suất màu sắc so với các thế hệ sản phẩm trước, với tông màu tái hiện tự nhiên hơn, giảm thiểu hiện tượng rực màu quá mức.
Trên các mẫu máy như Action 5, độ sắc nét thường bị đẩy quá cao khiến hình ảnh trông thiếu chân thực. Với DJI Osmo Nano, DJI đã điều chỉnh lại thuật toán xử lý hình ảnh để mang đến trải nghiệm thị giác mềm mại và dễ chịu hơn. Ngoài ra, người dùng có thể tùy chỉnh giao diện và các thiết lập hình ảnh trong phần cài đặt nếu không hài lòng với cấu hình mặc định.
DJI Osmo Nano – Chế độ màu 10-bit và dải động mở rộng
Tương tự như Action 5 Pro, DJI Osmo Nano hỗ trợ quay video với màu 10-bit ở cả chế độ D-LogM và chế độ thường. Chế độ thường mang lại dải động rộng hơn mà không yêu cầu người dùng phải xử lý các thiết lập log phức tạp, phù hợp với nhu cầu quay nhanh và tiện lợi.
Với những người dùng chuyên nghiệp, chế độ D-Log M kết hợp với LUT của DJI trong hậu kỳ giúp tái tạo màu sắc tự nhiên hơn và mở rộng dải động lên đến 13,5 stop – đặc biệt hữu ích trong các điều kiện ánh sáng phức tạp như khi quay trên đường mòn rợp bóng cây vào ngày nắng gắt. Đây là một điểm mạnh đáng chú ý của DJI Osmo Nano trong việc xử lý hình ảnh linh hoạt và chất lượng cao.
DJI Osmo Nano – Hiệu suất quay trong điều kiện thiếu sáng
Nhờ cảm biến lớn 1/1.3 inch, DJI Osmo Nano thể hiện ưu thế rõ rệt so với Go 3S và tiệm cận chất lượng của Go Ultra trong các môi trường ánh sáng yếu. Khi quay cảnh thành phố về đêm hoặc trong không gian trong nhà như quán bar, DJI Osmo Nano cho ra video rõ nét với mức nhiễu thấp, giữ được độ chi tiết tốt.
Cả DJI Osmo Nano và Go Ultra đều hỗ trợ chế độ quay đêm như SuperNight và PureVideo, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh bằng cách kết hợp nhiều khung hình thành một. Tuy nhiên, hiệu quả của các chế độ này phụ thuộc vào tốc độ di chuyển của máy ảnh – nếu chuyển động quá nhanh, hiện tượng nhòe hình và mất chi tiết có thể xảy ra. Trong thử nghiệm thực tế, Go Ultra tỏ ra nhỉnh hơn một chút về khả năng kiểm soát chuyển động trong điều kiện thiếu sáng.
DJI Osmo Nano – Ổn định hình ảnh và hiệu chỉnh đường chân trời
DJI Osmo Nano được trang bị công nghệ chống rung RockSteady 3.0 của DJI, giúp giảm thiểu rung lắc hiệu quả trong điều kiện quay ban ngày. Tuy nhiên, thuật toán này vẫn chưa thể sánh bằng khả năng làm mịn thông minh của GoPro trong các tình huống chuyển động phức tạp.
Trong quá trình thử nghiệm thực tế khi đi bộ vào ban đêm, khả năng ổn định hình ảnh của DJI Osmo Nano bị ảnh hưởng do tốc độ màn trập thấp, dẫn đến hiện tượng nhòe chuyển động và nhiễu điểm ảnh rõ rệt khi gặp các cú giật hoặc va chạm mạnh. Để cải thiện, người dùng nên tăng ISO và điều chỉnh tốc độ màn trập thủ công.
Bù lại, tính năng Horizon Balancing của DJI hoạt động ổn định, cho phép hiệu chỉnh độ nghiêng lên đến 30 độ, giúp giữ cho khung hình luôn cân bằng ngay cả khi máy bị lệch nhẹ trong quá trình quay.
DJI Osmo Nano – Hệ thống âm thanh tiện dụng
Tương tự các mẫu camera hành động gần đây của DJI, DJI Osmo Nano hỗ trợ kết nối trực tiếp với các micro Mic 2, Mic 3 và Mic Mini thông qua giao thức Osmo Audio độc quyền. So với kết nối Bluetooth, Osmo Audio mang lại chất lượng âm thanh cao hơn và độ ổn định tốt hơn, đồng thời cho phép sử dụng đồng thời hai micro – lý tưởng cho các cuộc phỏng vấn hoặc ghi hình trong môi trường nhiều người.
Ngoài ra, DJI Osmo Nano được trang bị hai micro tích hợp hỗ trợ ghi âm stereo. Tuy nhiên, theo thử nghiệm thực tế, chất lượng âm thanh từ micro tích hợp chỉ đủ đáp ứng nhu cầu ghi lại âm thanh môi trường xung quanh, chưa thực sự phù hợp để thu giọng nói rõ nét trong các tình huống chuyên nghiệp.
Kết luận
DJI Osmo Nano đánh dấu một bước tiến đáng chú ý của DJI trong phân khúc camera hành động mini, với chất lượng video vượt trội và thiết kế linh hoạt. Sản phẩm cho thấy nỗ lực rõ rệt của hãng trong việc bắt kịp và tạo khác biệt so với các đối thủ như Insta360.
Tuy nhiên, bên cạnh những điểm mạnh về phần cứng và khả năng ghi hình, DJI vẫn còn khoảng cách nhất định ở mảng phần mềm hậu kỳ – đặc biệt là ứng dụng chỉnh sửa, vốn là yếu tố quan trọng đối với cộng đồng sáng tạo nội dung. Nếu hãng tiếp tục cải thiện ở khía cạnh này, DJI Osmo Nano hoàn toàn có thể trở thành lựa chọn hàng đầu trong dòng camera hành động siêu nhỏ gọn.

