SO SÁNH DJI OSMO NANO VÀ INSTA360 GO ULTRA

nQbMboxfxKvjcVeaK8wFXM 1920 80.jpg

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra là hai dòng action-cam mini thịnh hành trong năm nay. Thời kỳ thống trị tuyệt đối của GoPro trong lĩnh vực camera hành động đã dần khép lại. Trong vài năm trở lại đây, thị trường này chứng kiến sự xuất hiện của hàng loạt mẫu máy mới, hướng đến nhu cầu ghi hình không chỉ trong các môn thể thao mạo hiểm mà còn trong đời sống thường nhật – từ những chuyến du lịch, khoảnh khắc bên gia đình, đến các hoạt động sáng tạo cá nhân.

Trong bài viết này, hãy cùng HTCamera so sánh DJI Osmo Nano và Go Ultra nha.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Hướng đi mới đầy tiềm năng của DJI Osmo Nano

DJI Osmo Nano đại diện cho một bước chuyển mình đáng chú ý của DJI trong phân khúc camera hành động siêu nhỏ gọn. Mặc dù thiết kế dạng mô-đun mang lại sự linh hoạt, nó cũng tồn tại một vài hạn chế về mặt tiện dụng. Tuy nhiên, chất lượng hình ảnh và âm thanh mà thiết bị mang lại vẫn rất ấn tượng nếu xét trên kích thước nhỏ gọn của máy.

Ưu điểm

  • Giá thành cạnh tranh
  • Hỗ trợ màu 10-bit và định dạng D-Log M
  • Kết nối trực tiếp với hệ thống micro DJI
  • Bộ nhớ trong dung lượng lớn (64GB hoặc 128GB)

Nhược điểm

  • Thiết kế mô-đun có thể gây mất cân bằng khi gắn lên đầu
  • Số lượng chế độ quay và bộ lọc hình ảnh còn hạn chế

Insta360 GO Ultra

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Go Ultra đơn giản, di động và mạnh mẽ với AI

Insta360 Go Ultra là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự đơn giản, tính di động và khả năng xử lý thông minh bằng AI. Với nhiều chế độ quay và bộ lọc hình ảnh hơn, thiết bị này hướng đến trải nghiệm người dùng thân thiện, dễ sử dụng – đặc biệt phù hợp với các nhà sáng tạo nội dung cá nhân.

Ưu điểm

  • Hệ sinh thái phụ kiện phong phú, hỗ trợ đa dạng tình huống sử dụng
  • Sạc nhanh 0–80% chỉ trong 12 phút
  • Tính năng chỉnh sửa AI mạnh mẽ và dễ thao tác qua ứng dụng Insta360

Nhược điểm

  • Trọng lượng combo nặng hơn so với DJI Osmo Nano
  • Không có bộ nhớ trong tích hợp, phụ thuộc vào thẻ nhớ
  • Mã hóa video chỉ ở mức 8-bit, hạn chế dải màu trong hậu kỳ

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Hai cách tiếp cận khác biệt

DJI vốn được biết đến như một nhà sản xuất thiết bị chuyên nghiệp, hướng đến các nhà sáng tạo nội dung đòi hỏi chất lượng hình ảnh cao và quy trình làm việc bài bản. Với Osmo Nano, hãng tiếp tục duy trì triết lý này khi thiết kế sản phẩm hoạt động liền mạch với hệ thống micro DJI, đồng thời tối giản hóa quy trình hậu kỳ thông qua ứng dụng DJI Mimo – giúp loại bỏ phần lớn sự phức tạp trong việc chỉnh sửa cảnh quay.

Insta360 Go Ultra và DJI Osmo Nano lần lượt được ra mắt vào ngày 21 tháng 8 và 23 tháng 9, trở thành hai mẫu camera hành động siêu nhỏ gọn mới nhất của hai thương hiệu lớn. Cả hai đều hỗ trợ quay video 4K ở tốc độ 60 khung hình/giây và có trọng lượng chỉ hơn 50g – lý tưởng cho các hoạt động di chuyển liên tục.

Điểm thu hút lớn nhất nằm ở thiết kế mô-đun đa năng. Cả hai sản phẩm đều sử dụng camera từ tính nhỏ gọn, gắn vào một đế cắm lớn hơn tích hợp màn hình cảm ứng – cho phép điều khiển từ xa và xem lại nội dung một cách thuận tiện. Về ngoại hình, Go Ultra có thiết kế vuông vắn và mỏng hơn, trong khi Osmo Nano lại dài và dày hơn – phản ánh hai cách tiếp cận khác nhau về công thái học và thẩm mỹ.

Có rất nhiều yếu tố để phân biệt hai thiết bị này, từ phần cứng đến phần mềm. Để có cái nhìn toàn diện, người dùng nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết và trải nghiệm thực tế. Trong quá trình đánh giá, tôi đã thử nghiệm cả hai sản phẩm qua nhiều hoạt động như chạy bộ, đi bộ đường dài, chơi đùa trong nhà và sử dụng đa dạng phụ kiện – từ đó rút ra những điểm mạnh và hạn chế riêng biệt của từng thiết bị.

Cả DJI Osmo Nano và Go Ultra đều sở hữu thiết kế mô-đun gồm hai phần riêng biệt, nhưng cách triển khai lại phản ánh triết lý sản phẩm khác nhau.

DJI Osmo Nano có cụm camera hình chữ nhật ở phía trên, gắn vào “Đế đa năng Vision” bên dưới thông qua hai kẹp và một nam châm. Bản thân camera có thể tháo rời và gắn lên các bề mặt hoặc phụ kiện như kẹp mũ, dây đeo ngực nhờ nam châm tích hợp. Đế Vision đóng vai trò trung tâm điều khiển, với màn hình cảm ứng OLED HD hỗ trợ điều khiển từ xa, hiển thị hình ảnh trực tiếp, sạc và truyền dữ liệu.

Trong khi đó, Insta360 Go Ultra cũng sử dụng hệ thống hai phần: một camera vuông độc lập và “Action Pod” – được ghép nối bằng nam châm mạnh. Pod sở hữu màn hình cảm ứng lớn có thể lật lên, mang lại cảm giác như một máy quay vlog mini hoặc máy ảnh không gương lật. Tuy nhiên, kích thước tổng thể của Go Ultra không nhỏ hơn nhiều so với một camera hành động truyền thống, vì vậy người dùng cần tận dụng tối đa lợi thế của camera độc lập để khai thác tính linh hoạt của thiết bị.

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Tính di động, độ bền và trải nghiệm thực tế

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều có tính di động và khả năng đeo ấn tượng, với trọng lượng riêng gần như tương đương (Nano 52g, Go Ultra 53g). Tuy nhiên, phần đế cắm Vision của Osmo Nano nặng hơn 72g, trong khi Action Pod của Go Ultra nặng tới 108g – gấp ba lần trọng lượng của camera đơn. Dù vậy, Go Ultra vẫn đủ nhỏ để bỏ vừa túi áo khoác hoặc túi quần jean, mang lại sự tiện lợi khi di chuyển.

Về độ bền, cả hai thiết bị đều có khả năng hoạt động ở độ sâu tối đa 10 mét (33 feet), phù hợp cho các hoạt động dưới nước cơ bản. Dock của Osmo Nano và pod của Go Ultra đều đạt chuẩn chống nước IPX4 – tức chỉ chống được nước bắn vào, không phù hợp cho việc ngâm lâu dưới nước. Tuy không nổi bật về thông số kỹ thuật, cả hai đều được trang bị miếng bảo vệ ống kính có thể thay thế dễ dàng với chi phí thấp – một điểm cộng đáng giá nếu xảy ra va chạm hoặc trầy xước.

Điều thú vị khi đánh giá thực tế là thông số kỹ thuật đôi khi không phản ánh đầy đủ trải nghiệm sử dụng. Trong dạng combo, Osmo Nano tỏ ra kém ổn định hơn – phần đầu nặng khiến thiết bị dễ bị đổ khi đặt trên bề mặt không bằng phẳng. Ngược lại, Go Ultra có thiết kế chắc chắn hơn, có thể đứng vững trên các bức tường nghiêng, thân cây hoặc các vị trí sáng tạo khác. Màn hình lật của Go Ultra cũng có thể kéo nhẹ để đóng vai trò như một giá đỡ mini, tăng tính linh hoạt khi quay.

Tuy nhiên, khi sử dụng riêng từng camera, tình thế lại đảo ngược. Osmo Nano với thiết kế hình khối dày có thể đứng thẳng hoặc nằm nghiêng một cách ổn định, trong khi Go Ultra cần được cầm tay, đeo hoặc gắn vào phụ kiện để sử dụng hiệu quả.

Insta360 GO Ultra

So sánh hiệu suất và khả năng sử dụng: DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra

Về khả năng lưu trữ, DJI Osmo Nano có lợi thế rõ rệt khi được trang bị bộ nhớ trong với hai tùy chọn 64GB hoặc 128GB, đồng thời hỗ trợ mở rộng qua thẻ microSD lên đến 1TB. Trong khi đó, Insta360 Go Ultra chỉ sử dụng thẻ nhớ microSD, nhưng lại hỗ trợ dung lượng tối đa lên đến 2TB – phù hợp với những nhà sáng tạo thường xuyên quay nhiều nội dung hoặc làm việc xa máy tính.

Một điểm cần lưu ý là khe cắm thẻ nhớ trên Osmo Nano nằm ở phần dock, không phải trên thân máy, nên việc thay thẻ trong quá trình sử dụng có thể kém thuận tiện hơn.

Insta360 GO Ultra

Về màn hình, Osmo Nano sở hữu màn hình cảm ứng 1,96 inch, trong khi Go Ultra có màn hình lớn hơn 25%, đạt 2,5 inch. Màn hình rộng rãi của Go Ultra mang lại trải nghiệm căn khung hình và xem lại video dễ dàng hơn, đặc biệt khi không muốn phụ thuộc vào điện thoại. Trong thực tế, màn hình của Nano đôi khi hơi khó đọc, nhất là dưới ánh sáng mạnh. Tuy nhiên, nếu người dùng chủ yếu sử dụng ứng dụng để xem trực tiếp nội dung đang quay, sự khác biệt này không quá đáng kể.

Về thời lượng sử dụng, camera của Osmo Nano hoạt động lâu hơn trong điều kiện tiêu chuẩn, trong khi Go Ultra lại có lợi thế về tốc độ sạc – có thể đạt 80% chỉ trong vòng 12 phút. Tùy vào nhu cầu sử dụng, người dùng sẽ có lựa chọn phù hợp giữa thời lượng pin kéo dài và khả năng sạc nhanh.

Điều khiển thông minh và hiệu suất pin của DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều hỗ trợ điều khiển rảnh tay thông qua cử chỉ và giọng nói – một tính năng đặc biệt hữu ích trong môi trường ồn ào như trung tâm thành phố. Osmo Nano có nút quay vật lý trên cả thân máy và đế cắm, đồng thời cho phép kích hoạt quay bằng cách chạm hoặc ra lệnh bằng giọng nói. Go Ultra cũng hỗ trợ các thao tác tương tự, chẳng hạn như giơ ngón tay cái để bắt đầu quay, hoặc điều khiển trực tiếp từ ứng dụng Insta360.

Trong quá trình thử nghiệm, các tính năng này hoạt động ổn định trên cả hai thiết bị. Tuy nhiên, nút bấm của Osmo Nano phát ra tiếng khá rõ khi nhấn – điều này có thể gây chú ý trong một số tình huống, dù lại thuận tiện hơn khi cầm tay và thao tác nhanh.

Về hiệu suất pin, sự khác biệt giữa hai thiết bị thể hiện rõ rệt. Osmo Nano có thời lượng sử dụng dài hơn đáng kể – đạt khoảng 85 phút ở chế độ quay 1080p/24fps, trong khi Go Ultra chỉ duy trì khoảng một giờ. Ngược lại, Go Ultra lại có lợi thế về tốc độ sạc: chỉ mất 12 phút để đạt 80% dung lượng pin, so với 20 phút của Osmo Nano. Kết quả thử nghiệm thực tế gần tương đồng với thông số do DJI và Insta360 công bố.

Cả hai thiết bị đều hỗ trợ sạc nhanh, nhưng nếu bạn cần quay gấp trong một thời điểm quan trọng, Go Ultra sẽ giúp bạn trở lại cuộc chơi nhanh hơn – dù thời lượng sử dụng ban đầu có thể ngắn hơn.

Về khả năng sử dụng, Insta360 Go Ultra được thiết kế phù hợp với mọi cấp độ người dùng, đặc biệt thân thiện với người mới bắt đầu. Ngay khi khởi động, thiết bị hiển thị các mẹo hướng dẫn trực quan trên màn hình, giúp người dùng nhanh chóng làm quen với các thao tác như quay phim hoặc chụp ảnh bằng tính năng QuickCapture. Những hướng dẫn này giúp rút ngắn thời gian học cách sử dụng và tạo cảm giác tự tin ngay từ lần đầu trải nghiệm.

Trong khi đó, DJI Osmo Nano – dù sở hữu giao diện điều khiển hiện đại và hỗ trợ các thao tác như chạm hoặc ra lệnh bằng giọng nói – lại có ít bộ lọc và chế độ tích hợp hơn. Quá trình làm quen với thiết bị đòi hỏi nhiều thời gian hơn, và có thể khiến người dùng mới cảm thấy thiếu tự tin trong giai đoạn đầu sử dụng.

Chất lượng hình ảnh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra

Về mặt thông số kỹ thuật, Insta360 Go Ultra sở hữu cảm biến CMOS 1/1.28 inch – lớn hơn một chút so với cảm biến 1/1.3 inch trên DJI Osmo Nano. Go Ultra cũng hỗ trợ chụp ảnh tĩnh với độ phân giải lên đến 50MP, trong khi Osmo Nano dừng lại ở mức 35MP. Ngoài ra, tốc độ bit cao hơn (180 Mbps so với 120 Mbps) giúp Go Ultra có lợi thế về mặt lý thuyết trong việc ghi lại chi tiết hình ảnh và video sắc nét hơn.

Cả hai thiết bị đều được trang bị phần mềm xử lý hình ảnh và hệ thống ổn định video mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi các thuật toán AI. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế không phải lúc nào cũng phản ánh hoàn toàn thông số kỹ thuật.

Trong quá trình thử nghiệm thực tế, tôi đã so sánh hai thiết bị trong điều kiện ánh sáng mạnh và ánh sáng yếu, sử dụng các chế độ tương ứng để đánh giá độ tương phản, dải động và độ phân giải. Khi quay ở chế độ Tự động với các thiết lập tương đương, Osmo Nano cho ra đoạn phim có xu hướng tối hơn một chút. Trong khi đó, Go Ultra có xu hướng tự động tăng phơi sáng, đặc biệt là ở các vùng sáng như bầu trời, đồng thời thể hiện khuôn mặt người rõ ràng và chính xác hơn.

GTxbbSnhEwuFaGFJj7kXY3 1200 80.jpg

Sự khác biệt này có thể bắt nguồn từ triết lý xử lý hình ảnh của từng hãng. Go Ultra có vẻ ưu tiên hiển thị chủ thể con người với màu sắc và độ sáng dễ nhìn hơn, trong khi Osmo Nano thiên về việc ghi lại dữ liệu hình ảnh trung tính hơn – phù hợp cho những ai muốn hậu kỳ kỹ lưỡng để đạt được màu sắc mong muốn.

Insta360 GO Ultra

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Hiệu suất ánh sáng và khả năng xử lý màu

Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều thể hiện khả năng thích ứng tốt với điều kiện ánh sáng thay đổi. Trong thử nghiệm thực tế, khi di chuyển từ đường hầm ra ngoài trời, cả hai thiết bị đều xử lý phơi sáng hợp lý – giữ cho làn da được tái hiện rõ nét trong khi hậu cảnh vẫn duy trì độ tương phản. Đây là một điểm cộng đáng kể cho các vlogger thường xuyên quay trong môi trường ánh sáng phức tạp.

Ở chế độ quay ban đêm, cả hai máy đều cho kết quả khả quan, nhưng Osmo Nano tỏ ra nhỉnh hơn một chút về dải động – đặc biệt trong việc giữ chi tiết ở vùng sáng và tối. Màu sắc được tái hiện chính xác trên cả hai thiết bị, và người dùng có thể tùy chỉnh cân bằng trắng thủ công để phù hợp với từng bối cảnh quay.

Khi quay trong lúc đi bộ hoặc chạy, cả hai máy đều duy trì độ ổn định hình ảnh tốt, dù được cầm tay hay đeo như mặt dây chuyền. Đây là minh chứng cho khả năng chống rung hiệu quả và thuật toán xử lý hình ảnh thông minh của cả hai hãng.

Osmo Nano cung cấp thêm tùy chọn quay màu 8-bit và 10-bit, cùng với hồ sơ màu D-Log M của DJI – cho phép tối ưu hóa dải động và giữ nguyên chi tiết hình ảnh, đặc biệt hữu ích trong các dự án hậu kỳ chuyên sâu. Với những biên tập viên cần ghép cảnh quay từ nhiều nguồn khác nhau, đây là một lợi thế đáng kể. Tuy nhiên, với người dùng mạng xã hội hoặc người dùng phổ thông, những người chỉ cần video ổn định và chính xác ngay từ máy quay, sự khác biệt giữa hai thiết bị không quá rõ rệt.

Chất lượng âm thanh của DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra 

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều hỗ trợ ghi âm ở tần số 48 kHz với định dạng AAC, nhưng khác biệt về độ sâu bit: Osmo Nano ghi âm ở mức 16-bit, trong khi Go Ultra đạt 32-bit – mang lại lợi thế lý thuyết về dải động và độ chi tiết âm thanh.

Osmo Nano được trang bị hai micro tích hợp hỗ trợ ghi âm stereo, đồng thời tương thích với hệ thống micro không dây của DJI. Trong khi đó, Go Ultra cung cấp bốn chế độ âm thanh, bao gồm ghi âm stereo, tăng cường giọng nói và hai mức giảm tiếng ồn gió – đặc biệt hữu ích cho vlog trong nhà hoặc các clip quay bằng máy cầm tay.

Trong thử nghiệm thực tế, cả hai thiết bị đều ghi lại giọng nói rõ ràng và sắc nét trong môi trường trong nhà và ngoài trời khi không có gió. Các chế độ giảm tiếng gió hoạt động hiệu quả, nhưng ở mức cường độ cao nhất, chúng cũng làm giảm các âm thanh nền khác trong môi trường. Về độ rõ nét, Osmo Nano tỏ ra nhỉnh hơn một chút – đặc biệt khi ghi âm trong các tình huống đòi hỏi sự tập trung vào giọng nói.

Nếu mục tiêu của bạn là ghi lại âm thanh chất lượng cao – thay vì chỉ quay clip để chèn nhạc cho các video mạng xã hội – thì việc kết nối micro ngoài là điều nên cân nhắc. Cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều hỗ trợ kết nối với micro không dây của hãng, nhưng cách triển khai có sự khác biệt.

Go Ultra có thể kết nối với tai nghe Bluetooth như AirPods Pro 2, cũng như các thiết bị DJI Mic Mini, DJI Mic 2 và micro chuyên dụng của Insta360. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong việc lựa chọn thiết bị ghi âm phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Trong khi đó, Osmo Nano cho phép kết nối trực tiếp với tối đa hai bộ phát DJI Mic mà không cần bộ thu riêng – một lợi thế lớn nếu bạn đã sử dụng hệ sinh thái DJI. Việc loại bỏ bộ thu giúp giảm thiểu thiết bị đi kèm và đơn giản hóa quy trình ghi âm, đặc biệt hữu ích trong các tình huống quay nhanh hoặc di chuyển liên tục.

Với khả năng ghi âm rõ nét, hỗ trợ stereo và kết nối micro ngoài thuận tiện, DJI Osmo Nano tỏ ra vượt trội hơn về mặt chất lượng âm thanh – đặc biệt đối với những người sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.

kxh7vRnMiEkXx69iV4QSrb 1200 80.jpg

Ứng dụng chỉnh sửa: DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều đi kèm với ứng dụng di động và máy tính để bàn, cung cấp bộ công cụ chỉnh sửa phong phú. Đây là yếu tố quan trọng giúp người dùng không chỉ ghi lại góc nhìn thứ nhất độc đáo mà còn biến những đoạn phim thô thành sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng chia sẻ.

Cả hai ứng dụng đều cho phép xem và ghi hình trực tiếp, xem lại đoạn phim và chỉnh sửa hậu kỳ. Tuy nhiên, cách tiếp cận của mỗi hãng có sự khác biệt rõ rệt.

Insta360 đã xây dựng danh tiếng nhờ khả năng tạo nội dung dễ dàng với sự hỗ trợ của AI. Ứng dụng Insta360 có giao diện sinh động, trực quan, bao gồm tab Khám phá với các hướng dẫn sử dụng sáng tạo, album lưu trữ clip và tab Chỉnh sửa – nơi người dùng có thể chọn tính năng “Chỉnh sửa Tự động”.

Chỉ cần vài thao tác, ứng dụng sẽ tạo ra một video hoàn chỉnh với điểm nhấn, chuyển cảnh, nhạc nền và hiệu ứng nổi bật. Dù một số hiệu ứng có phần màu mè, kết quả vẫn rất ấn tượng nếu bạn cần chia sẻ nhanh trên nền tảng như Instagram Reels. Ngoài ra, ứng dụng cũng cung cấp chế độ chỉnh sửa thủ công cho những ai muốn kiểm soát chi tiết hơn.

Về phía DJI, ứng dụng DJI Mimo tập trung vào sự tối giản và hiệu quả. Dù không sở hữu nhiều hiệu ứng AI như Insta360, Mimo vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu chỉnh sửa cơ bản, đặc biệt phù hợp với người dùng đã quen thuộc với hệ sinh thái DJI.

Ứng dụng DJI Mimo được thiết kế dành riêng cho nhóm người dùng chuyên nghiệp – những người đã quen thuộc với hệ sinh thái DJI và có nhu cầu kiểm soát quy trình hậu kỳ một cách chi tiết. Về mặt giao diện, Mimo sử dụng tông màu đen và xám chủ đạo, tạo cảm giác nghiêm túc và kỹ thuật hơn, dù bố cục vẫn tương đồng với ứng dụng Insta360, với các tab điều hướng nằm ở cuối màn hình.

Tính năng “Chỉnh sửa Một chạm” của Mimo cho phép phân tích nhanh các clip để tạo ra video đơn giản, dễ sử dụng và có thể xuất sang nhiều định dạng khác nhau. Ngoài ra, các công cụ chỉnh sửa thủ công trong Mimo tỏ ra tiên tiến hơn, với các tùy chọn như “Phục hồi Màu sắc” giúp tinh chỉnh hiệu ứng phân loại – phù hợp với các nhà sáng tạo có yêu cầu cao về màu sắc và độ chi tiết.

Cả hai ứng dụng đều trực quan, nhưng DJI Mimo cần nhiều thời gian hơn đối với người mới bắt đầu. Việc tập trung vào quy trình làm việc thủ công kỹ thuật khiến Mimo trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn kiểm soát toàn bộ quá trình hậu kỳ. Ngược lại, tính năng chỉnh sửa bằng AI của Insta360 mang lại lợi thế rõ rệt cho người dùng phổ thông – đặc biệt là những người không có nhiều thời gian hoặc kinh nghiệm chỉnh sửa video.

Insta360 GO Ultra

DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Camera nào sẽ phù hợp với bạn 

Sau nhiều tháng đánh giá thực tế cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra, những ưu điểm và hạn chế của từng thiết bị đã trở nên rõ ràng. Cả hai đều là những mẫu camera hành động dạng mô-đun xuất sắc, phù hợp với người dùng mới bắt đầu lẫn những nhà sáng tạo nội dung bán chuyên. Tuy nhiên, nếu bạn đang phân vân giữa hai lựa chọn, việc xác định rõ nhu cầu quay phim và kỳ vọng cá nhân sẽ là yếu tố quyết định.

DJI Osmo Nano nổi bật về chất lượng hình ảnh, khả năng ghi âm và tính linh hoạt trong kết nối với hệ sinh thái DJI – đặc biệt là bộ nhớ tích hợp giúp bạn bắt đầu quay ngay khi mở hộp. Ngược lại, Insta360 Go Ultra lại chiếm ưu thế về trải nghiệm người dùng, với ứng dụng chỉnh sửa tự động bằng AI mạnh mẽ, giao diện thân thiện và hệ sinh thái phụ kiện phong phú.

Dù Osmo Nano có lợi thế về phần cứng, tôi không gặp bất kỳ trở ngại nào khi kết nối Go Ultra với điện thoại để chỉnh sửa nội dung từ xa, hoặc nhanh chóng lắp thẻ nhớ microSD vào máy tính để xử lý hậu kỳ. Mỗi thiết bị đều có điểm mạnh riêng, và sự lựa chọn cuối cùng nên dựa trên cách bạn sử dụng camera: quay vlog, ghi lại khoảnh khắc gia đình, hay sản xuất nội dung chuyên sâu.

Insta360 GO Ultra

Mặc dù cả DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều tương đối dễ sử dụng ngay khi mở hộp, Go Ultra lại chiếm ưu thế nhờ hệ thống hướng dẫn trực quan. Các cửa sổ bật lên trên màn hình sẽ hướng dẫn người dùng từng bước khi lần đầu truy cập vào menu, chế độ quay và bộ lọc – một điểm cộng lớn cho người mới bắt đầu. Những hướng dẫn này giúp rút ngắn thời gian làm quen và tạo cảm giác tự tin ngay từ lần sử dụng đầu tiên.

Về phía DJI Osmo Nano, đây là một chiếc camera hành động nghiêm túc hơn, tối ưu hóa cho hiệu suất và tính linh hoạt. Thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng mang theo trong túi xách, và tính năng ổn định hình ảnh RockSteady của DJI tiếp tục gây ấn tượng – giữ cho mọi thước phim mượt mà và cân bằng ngay cả khi chạy bộ, đạp xe hay lái xe.

Với thiết kế mô-đun, Go Ultra hoạt động giống như một thiết bị “point-and-shoot” thân thiện, mang lại sự tự tin cho người dùng không chuyên nhờ các công cụ AI hỗ trợ mạnh mẽ. Ngay cả khi bạn không có kinh nghiệm quay phim hay chỉnh sửa video, Go Ultra vẫn giúp tạo ra nội dung hấp dẫn mà không cần phải tìm hiểu sâu về kỹ thuật.

Đế cắm tích hợp của Osmo Nano rất tiện lợi, nhưng phải đánh đổi phần nào về kích thước nhỏ gọn để đảm bảo khả năng điều khiển trực tiếp – đặc biệt khi thao tác trên màn hình cảm ứng để chọn cài đặt. Đây là điểm mà người dùng cần cân nhắc nếu ưu tiên sự gọn nhẹ tuyệt đối.

Kết luận

Như thường lệ, việc lựa chọn giữa DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu và phong cách sáng tạo của người dùng.

DJI Osmo Nano là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê nghiêm túc hoặc nhà sáng tạo chuyên nghiệp, những người ưu tiên chất lượng hình ảnh và khả năng hậu kỳ linh hoạt. Với hồ sơ màu D-Log M 10-bit, khả năng ghi âm tinh gọn và tích hợp mượt mà với hệ sinh thái DJI, Nano đặc biệt phù hợp với những ai đã có quy trình làm việc ổn định và sử dụng micro DJI.

Trong khi đó, Insta360 Go Ultra mang đến trải nghiệm thân thiện hơn cho người dùng phổ thông, gia đình và những nhà sáng tạo nghiệp dư. Dù có mức giá cao hơn, Go Ultra lại sở hữu phần mềm AI mạnh mẽ, giúp ghi lại và chia sẻ khoảnh khắc gần như ngay lập tức – một lợi thế lớn cho những ai muốn tạo nội dung nhanh chóng mà không cần xử lý hậu kỳ phức tạp.

Về giá cả, Osmo Nano rõ ràng có lợi thế. Với mức giá cạnh tranh hơn đáng kể, đây là lựa chọn hấp dẫn nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị nhỏ gọn, hiệu quả và dễ tiếp cận. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có góc nhìn khách quan về DJI Omso Nano và Insta360 Go Ultra.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi 0942.333.069
Chat ngay
Chat trên Zalo
Chỉ đường